Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æb.ˈskɑːnd/

Nội động từ sửa

abscond nội động từ /æb.ˈskɑːnd/

  1. Lẫn trốn, bỏ trốn.
  2. Trốn tránh pháp luật.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa