Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ábrigos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
abrigos
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈabɾiɡos/
[ˈa.β̞ɾi.ɣ̞os]
Vần:
-abɾiɡos
Tách âm tiết:
á‧bri‧gos
Danh từ
sửa
ábrigos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
ábrigo
.