Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.bə.ˌɡeɪɫ/

Danh từ

sửa

abigail /ˈæ.bə.ˌɡeɪɫ/

  1. Thị tỳ, nữ tỳ.

Tham khảo

sửa