Tiếng Ankave

sửa

Danh từ

sửa

abia´ mɨ´xɨrɨ´

  1. Chuột.

Tham khảo

sửa
  • Speece, Richard (2006) Angave dictionary[1], Ukarumpa: Summer Institute of Linguistics, bản gốc lưu trữ ngày 28/4/2022