Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˌbexas oˈbɾeɾas/ [aˌβ̞e.xas oˈβ̞ɾe.ɾas]
  • Tách âm tiết: a‧be‧jas o‧bre‧ras

Danh từ

sửa

abejas obreras sn

  1. Dạng số nhiều của abeja obrera