Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˌbexas ˈneutɾas/ [aˌβ̞e.xaz ˈneu̯.t̪ɾas]
  • Tách âm tiết: a‧be‧jas neu‧tras

Danh từ

sửa

abejas neutras

  1. Dạng số nhiều của abeja neutra