Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abats
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Catalan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Occitan
2.1
Danh từ
Tiếng Catalan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
miền Trung
)
[əˈβats]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Baleares
)
[əˈbats]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Valencia
)
[aˈbats]
Vần:
-ats
Danh từ
sửa
abats
Dạng
số nhiều
của
abat
.
Tiếng Occitan
sửa
Danh từ
sửa
abats
Dạng
số nhiều
của
abat
.