Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ha̤jŋ˨˩ aːk˧˥ ŋiə̰ʔt˨˩˧˥ han˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰k˨˨˧˧ han˨˩ aːk˧˥ ŋiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiət˨˨˧˥ hajŋ˧˧ aːk˩˩ ŋiə̰t˨˨˧˥˧ hajŋ˧˧ a̰ːk˩˧ ŋiə̰t˨˨

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 阿衡惡業.

Thành ngữ sửa

a hành ác nghiệt

  1. (Nghĩa đen) Hùa theo người khác mà làm điều ác.
  2. (Nghĩa bóng) Chỉ người đối xử ác với người dưới mình. Trong chế độ cũ thường nói người chủ nhà a hành ác nghiệt với đầy tớ.

Dịch sửa