Tiếng Pháp

sửa
 
aérolithe

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.e.ʁɔ.lit/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aérolithe
/a.e.ʁɔ.lit/
aérolithes
/a.e.ʁɔ.lit/
Số nhiều aérolithe
/a.e.ʁɔ.lit/
aérolithes
/a.e.ʁɔ.lit/

aérolithe /a.e.ʁɔ.lit/

  1. (Địa chất, địa lý) Đá trời, aêrôlit.

Tham khảo

sửa