Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aérolithe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
aérolithe
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.e.ʁɔ.lit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aérolithe
/a.e.ʁɔ.lit/
aérolithes
/a.e.ʁɔ.lit/
Số nhiều
aérolithe
/a.e.ʁɔ.lit/
aérolithes
/a.e.ʁɔ.lit/
aérolithe
gđ
/a.e.ʁɔ.lit/
(
Địa chất, địa lý
) Đá
trời
,
aêrôlit
.
Tham khảo
sửa
"
aérolithe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)