Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Xa-điêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
ɗiəŋ
˧˧
saː
˧˥
ɗiəŋ
˧˥
saː
˧˧
ɗiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
ɗiəŋ
˧˥
saː
˧˥˧
ɗiəŋ
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Xa-điêng
Một
tên gọi
khác của
dân tộc
Xtiêng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Xa-điêng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)