Wyandotte
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/
Danh từ
sửaWyandotte (số nhiều Wyandottes) /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/
Danh từ riêng
sửaWyandotte (số nhiều Wyandottes) /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/
- Xem Wyandot
Tham khảo
sửa- "Wyandotte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)