Tiếng Anh

sửa
 
Wyandotte

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/

Danh từ

sửa

Wyandotte (số nhiều Wyandottes) /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/

  1. Giống vianđôt.

Danh từ riêng

sửa

Wyandotte (số nhiều Wyandottes) /ˈʍɑɪ.ən.ˌdɑːt/

  1. Xem Wyandot

Tham khảo

sửa