Xem thêm: waka, -waka, wak'a

Tiếng Anh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Waka

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Waka

  1. Dạng rōmaji của わか