vector graphics
(Đổi hướng từ Vector graphics)
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ vector (“véctơ”) + graphics (“đồ họa”).
Danh từ sửa
vector graphics (không đếm được)
- (Máy tính) Môn đồ họa véctơ.
Từ vector (“véctơ”) + graphics (“đồ họa”).
vector graphics (không đếm được)