vector graphics

(Đổi hướng từ Vector graphics)

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ vector (“véctơ”) + graphics (“đồ họa”).

Danh từ

sửa

vector graphics (không đếm được)

  1. (Máy tính) Môn đồ họa véctơ.

Trái nghĩa

sửa