Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần 河 là が
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần 河 là が.
Top
–
あ
い
う
え
お
か
き
く
け
こ
さ
し
す
せ
そ
た
ち
つ
て
と
な
に
ぬ
ね
の
は
ひ
ふ
へ
ほ
ま
み
む
め
も
や
・
ゆ
・
よ
ら
り
る
れ
ろ
わ
ゐ
・
ゑ
を
ん
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần 河 là が”
Thể loại này chứa 5 trang sau, trên tổng số 5 trang.
す
スターバースト銀河
駿河
ほ
棒渦巻銀河
れ
レンズ状銀河
わ
矮小銀河