Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Số tiếng Tobi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Số tiếng Tobi”
Thể loại này chứa 31 trang sau, trên tổng số 31 trang.
F
faih
fauw
fisih
fisu
H
huhabuhuh
huhehangas
huheih
huwou
R
rimeih
rimou
S
sahangas
seih
seih ma fauw
seih ma fisu
seih ma huwou
seih ma rimou
seih ma sew
seih ma soruo
seih ma tiwou
seih ma waru
seih ma worou
serih
sew
sobuhuh
soruo
T
tiweih
towou
W
warih
waru
woreih
worou