Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Hiragana tiếng Miyako
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
T
Từ tiếng Miyako đánh vần với kana hỗn hợp
(2 tr.)
Trang trong thể loại “Hiragana tiếng Miyako”
Thể loại này chứa 7 trang sau, trên tổng số 7 trang.
あ
あみ
う
うきぃなー
み
みゃーく
みゃーくふつ
や
やーま
やまとぅふつぃ
ゆ
ゆだ