Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mewasul
Tham gia ngày 22 tháng 6 năm 2008
Trang thành viên
Thảo luận
Theo dõi
Đóng góp
Thêm miêu tả địa phương
Thêm
Ngôn ngữ
Các liên kết đến đây
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Thông tin trang
Chỉnh sửa toàn bộ trang
Tải mã QR
User language
nb
-N
Denne brukeren behersker
norsk bokmål
på
morsmålsnivå
.
nn
-3
Denne brukaren meistrar
nynorsk
på eit
høgt
nivå.
en
-3
This user has
advanced
knowledge of
English
.
nl
-2
Deze gebruiker heeft
basiskennis
van het
Nederlands
.
da
-2
Denne bruger har et
godt
kendskab til
dansk
.
sv
-2
Den här användaren har
medelgoda
kunskaper i
svenska
.
es
-1
Esta persona tiene un conocimiento
básico
del
español
.
af
-1
Hierdie gebruiker het
basiese
kennis van
Afrikaans
.
de
-1
Dieser Benutzer beherrscht
Deutsch
auf
grundlegendem
Niveau.
Users by language
Main accounts:
:no:wikt
/
:no:wiki
.