Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lệ Xuân
Tham gia ngày 9 tháng 11 năm 2020
Trang thành viên
Thảo luận
Theo dõi
Xem lịch sử
Đóng góp
Xem mã nguồn
Thêm
Ngôn ngữ
Các liên kết đến đây
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Tải mã QR
Thông tin ngôn ngữ thành viên
vi
-N
Thành viên này xem
tiếng Việt
là ngôn ngữ
mẹ đẻ
.
de
-5
Dieser Benutzer beherrscht
Deutsch
auf
professionellem
Niveau.
nds
-2
Disse Bruker versteiht
good
wat vun
Plattdüütsch
.
bar
-1
Der Benutzer kå
a bisserl
Boarisch
.
zh
-3
这位用户的
中文
达到
高级水平
。
hak
-1
Liá chak yung-fu thu̍k-siá
Hak-kâ-ngî
ke nèn-li̍t he
chhû-khip
.
邇隻用戶讀寫
客家語
嘅能力是
初級
。
yue
-0
呢位用戶
完全唔識
(或者好難明)
粵語
。
en
-3
This user has
advanced
knowledge of
English
.
fr
-3
Cet utilisateur dispose de connaissances
avancées
en
français
.
es
-1
Esta persona tiene un conocimiento
básico
del
español
.
Thành viên theo ngôn ngữ
Hoạt động chủ yếu trên Wikipedia