Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Kraŭs
Tham gia ngày 12 tháng 6 năm 2013
Trang thành viên
Thảo luận
Theo dõi
Đóng góp
Thêm miêu tả địa phương
Thêm
Ngôn ngữ
Các liên kết đến đây
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Thông tin trang
Chỉnh sửa toàn bộ trang
Tải mã QR
User language
en
-N
This user has a
native
understanding of
English
.
eo
-3
Ĉi tiu uzanto povas komuniki per
alta aŭ flua
nivelo de
Esperanto
.
es
-2
Esta persona tiene un conocimiento
intermedio
del
español
.
la
-2
Hic usor/Haec ustrix
lingua Latina
mediae difficultatis
conferre potest.
ia
-2
Iste usator ha cognoscentias
medie
de
interlingua
.
fr
-1
Cet utilisateur dispose de connaissances
de base
en
français
.
io
-1
Ca uzero havas
bazala
savo pri
Ido
.
it
-1
Quest'utente può contribuire con un livello
elementare
in
italiano
.
pt
-1
Este utilizador tem um nível
básico
de
português
.
de
-0
Dieser Benutzer beherrscht
Deutsch
nicht
(oder versteht es nur mit beträchtlichen Schwierigkeiten).
he
-0
משתמש זה
אינו מבין
עברית
(או מבין אותה בקשיים ניכרים).
sv
-0
Den här användaren har
inga
kunskaper i
svenska
(eller förstår det bara med en stor svårighet).
yi
-0
דער באניצער האט
נישט קיין
ידיעה אין
יידיש
(אדער פארשטייט די שפראך מיט גרויסער שוועריקייט).
Users by language