Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ/unemə
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Hậu duệ
Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/uˈnemə/
Danh từ
sửa
*unemə
Tai
.
Hậu duệ
sửa
Bắc Yukaghir:
унэмэ
(uneme)
Nam Yukaghir:
унэмэ
(uneme)