Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tögerek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Tính từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửa
Tính từ
sửa
*tögerek
tròn
.
Hậu duệ
sửa
Turk chung:
Oghuz:
Đông Oghuz:
Tiếng Turkmen:
tegelek
,
togalak
Karluk:
Tiếng Karakhanid:
Tiếng Turk Khorezm:
Tiếng Chagatai:
Tiếng Duy Ngô Nhĩ:
تۈگۈرەك
(
tügürek
)
Tiếng Uzbek:
toʻgarak
Tiếng Nam Uzbek:
تۉگرهک
(
tögarak
)
Kipchak:
Kipchak Cổ:
Bắc Kipchak:
Tiếng Bashkir:
түңәрәк
(
tüŋäräk
)
Tiếng Tatar:
түгәрәк
(
tügäräk
)
Tây Kipchak:
Tiếng Tatar Crưm:
tögerek
Tiếng Karachay-Balkar:
тёгерек
(
tögerek
)
Tiếng Karaim:
тӧгэрэк
(
tögerek
)
,
тогаракъ
(
togarakʺ
)
,
тэгерэ
(
tegyere
)
,
тегяряк
(
tyegyaryak
)
Tiếng Krymchak:
тогерек
(
togerek
)
Tiếng Kumyk:
дёгерек
(
dögerek
)
Tiếng Urum:
тӧгерек
(
tögerek
)
Nam Kipchak:
Tiếng Karakalpak:
dóńgelek
Tiếng Kazakh:
дөңгелек
(
döñgelek
)
Tiếng Nogai:
тоьгерек
(
tögerek
)
Đông Kipchak:
Tiếng Kyrgyz:
тегерек
(
tegerek
)
Tiếng Nam Altai:
тегерик
(
tegerik
)
Siberia:
Bắc Siberia:
Tiếng Dolgan:
төгүрүк
(
tögürük
)
Tiếng Yakut:
төгүрүк
(
tögürük
)
Nam Siberia:
Sayan:
Tiếng Tofa:
төөрей
(
töörey
)
Tiếng Tuva:
төгерик
(
tögerik
)
Yenisei:
Tiếng Bắc Altai:
тоглак
(
toglak
)
,
тоголок
(
togolok
)
Tiếng Khakas:
тоғылах
(
toğılax
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ:
tubrïx
Tiếng Shor:
тоғалақ
(
toĝalak̂
)
Tham khảo
sửa
Turkic Database
.