Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/otuŕ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửa
Số từ
sửa
*otuŕ
ba mươi
.
Hậu duệ
sửa
Oghur:
Tiếng Bulgar Volga:
وطر
(
vutur
)
Tiếng Chuvash:
вӑтӑр
(
văt̬ăr
)
Turk chung:
Arghu:
Tiếng Khalaj:
hottuz
Oghuz:
Tây Oghuz:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
[Mục từ gì?]
Tiếng Azerbaijan:
otuz
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
اوتوز
(
otuz
)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
otuz
Tiếng Gagauz:
otuz
Nam Oghuz:
Tiếng Qashqai:
ottiz
Đông Oghuz:
Tiếng Turk Khorasan:
ọttïz
Tiếng Turkmen:
otuz
Tiếng Salar:
ottuz
Karluk:
Tiếng Karakhanid:
[cần chữ viết]
(
otuz
)
Tiếng Chagatai:
اوتوز
(
ottuz
)
Tiếng Ili Turki:
ȯttu̇z
Tiếng Duy Ngô Nhĩ:
ئوتتۇز
(
ottuz
)
Tiếng Uzbek:
oʻttiz
Tiếng Nam Uzbek:
ا ۉ تّیز
(
öttiz
)
Kipchak:
Bắc Kipchak:
Tiếng Bashkir:
утыҙ
(
utıð
)
Tiếng Tatar:
утыз
(
utız
)
Nam Kipchak:
Kipchak-Nogai:
Tiếng Karakalpak:
otız
Tiếng Kazakh:
отыз
(
otyz
)
Tiếng Nogai:
отыз
(
otız
)
Tiếng Tatar Siberia:
утыс
(
utïs
)
Đông Kipchak:
Tiếng Kyrgyz:
отуз
(
otuz
)
Tiếng Nam Altai:
одус
(
odus
)
Tây Kipchak:
Tiếng Tatar Crưm:
otuz
Tiếng Karachay-Balkar:
отуз
(
otuz
)
Tiếng Karaim:
отуз
(
otuz
)
Tiếng Krymchak:
отуз
(
otuz
)
Tiếng Kumyk:
отуз
(
otuz
)
Tiếng Urum:
отуз
(
otuz
)
Siberian:
Tiếng Turk cổ:
𐰆𐱃𐰆𐰔
Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ:
[cần chữ viết]
(
otuz
)
Bắc Siberia:
Tiếng Dolgan:
отут
(
otut
)
Tiếng Yakut:
отут
(
otut
)
Nam Siberia:
Yenisei:
Tiếng Khakas:
отыс
(
otıs
)
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ:
otus
Tiếng Shor:
одус
(
odus
)
Tiếng Tây Yugur:
otus