Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kepelek
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửaDanh từ
sửa*kepelek
- bướm.
Hậu duệ
sửa- Turk chung:
- Arghu:
- Tiếng Khalaj: [cần chữ viết] (šå̄päräk)
- Oghuz:
- Karluk:
- Kipchak:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Tiếng Tatar Crưm: köbelek
- Tatar Dobruja: gómelek
- Tiếng Karachay-Balkar: гёбелекке (göbelekke)
- Tiếng Karaim: кӧбэлек (köbelyek) (Krym), кебэлэк (kyebelek) (Halych), безгяк (byezgyak) (Trakai)
- Tiếng Krymchak: кöбэлек (köbelek)
- Tiếng Kumyk: гюмелек (gümelek)
- Tiếng Urum:
- Gruzia: qyäpyänyäq
- Azov: гомалак (gomalak)
- Tiếng Tatar Crưm: köbelek
- Siberian: