Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹ̄ĺčik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Danh từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửa
Danh từ
sửa
*bẹ̄ĺčik
nôi
.
Hậu duệ
sửa
Oghur:
Tiếng Chuvash:
пелче
(
pelč̬e
)
?
→
Tiếng Hungary:
bölcső
Turk chung:
Oghuz:
Tây Oghuz:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
Tiếng Azerbaijan:
beşik
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
بشیك
(
beşik
)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
beşik
Đông Oghuz:
Tiếng Turkmen:
bişek
Tiếng Salar:
böşük
Karluk:
Tiếng Karakhanid:
بِيشِكْ
(
bẹ̄şik
)
Tiếng Turk Khorezm:
Tiếng Chagatai:
بیشیک
(
beşik
)
Tiếng Duy Ngô Nhĩ:
بۆشۈك
(
böshük
)
Tiếng Ili Turki:
bešik
Tiếng Uzbek:
beshik
Tiếng Nam Uzbek:
بیشیک
(
beshik
)
Kipchak:
Kipchak Cổ:
Bắc Kipchak:
Tiếng Bashkir:
бишек
(
bişek
)
Tiếng Tatar:
бишек
(
bişek
)
Nam Kipchak:
Tiếng Karakalpak:
besik
Tiếng Kazakh:
бесік
(
besık
)
Tiếng Nogai:
бесик
(
besik
)
Đông Kipchak:
Tiếng Kyrgyz:
бешик
(
beşik
)
Tiếng Nam Altai:
межик
(
mežik
)
Tây Kipchak:
Tiếng Tatar Crưm:
beşik
Tiếng Karachay-Balkar:
бешик
(
beşik
)
Tiếng Karaim:
бэшик
(
beşik
)
,
бэсик
(
besik
)
Tiếng Kumyk:
бешик
(
beşik
)
Tiếng Urum:
бешик
(
bešik
)
,
pešik
Siberian:
Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ:
[cần chữ viết]
(
bešik
)
Bắc Siberia:
Tiếng Yakut:
биһик
(
bihik
)
Nam Siberia:
Tiếng Chulym:
пезик
(
pezik
)
Sayan:
Tiếng Tofa:
беҷик
(
bejik
)
Yenisei:
Tiếng Bắc Altai:
пижик
(
pižik
)
,
бешик
(
bešik
)
Tiếng Khakas:
пизік
(
pizìk
)
Tiếng Shor:
пежик
(
pežik
)
Tham khảo
sửa
Turkic Database
.