Từ tái tạo:Tiếng Môn nguyên thuỷ/ciiŋ

Tiếng Môn nguyên thuỷ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *ciiŋ.

Danh từ

sửa

*ciiŋ

  1. voi.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Môn thượng cổ: *cɤ̱i̯ɲ
    • Tiếng Môn cổ: [cần chữ viết] (ciṅ)
  • Tiếng Nyah Kur nguyên thủy: *ci̱iɲ