Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tày Hạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɐj
21
hɐ̰ːt
31
/
Danh từ riêng
sửa
Tày Hạt
Một
tên gọi
khác của
dân tộc
Ơ-đu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Tày Hạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)