Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Schotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Đức
sửa
Schotte
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɔ.tə/
Danh từ
sửa
Schotte
gđ
(
thuộc cách
Schotten
,
số nhiều
Schotten
,
gc
Schottin
)
Người
Scotland
(
nam
).