Xem thêm: seo, Seo, seó, séo, sẹo

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

SEO (đếm đượckhông đếm được, số nhiều SEOs)

  1. (không đếm được, Internet) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của search engine optimization.
    Từ cùng trường nghĩa: ASO
  2. (đếm được, Internet) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của search engine optimizer.
    Đồng nghĩa: SEOer

Từ đảo chữ

sửa