Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /roʊ.ˈmæ.nɪk/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh rōmānicus.

Tính từ riêng sửa

Romanic (so sánh hơn more Romanic, so sánh nhất most Romanic)

  1. (Ngôn ngữ học) Rôman (ngôn ngữ).
  2. Gốc người La Mã.

Đồng nghĩa sửa

Rôman

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa