Romanic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈmæ.nɪk/
Từ nguyên
sửaTính từ riêng
sửaRomanic (so sánh hơn more Romanic, so sánh nhất most Romanic)
Đồng nghĩa
sửa- Rôman
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "Romanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)