Xem thêm: romane române

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˌʁoˈmaːnə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Ro‧ma‧ne

Danh từ

sửa

Romane 

  1. Dạng nom./acc./gen. số nhiều của Roman

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Rōmāne

  1. Dạng voc. số ít của Rōmānus

Tính từ

sửa

Rōmāne

  1. Dạng voc. giống đực số ít của Rōmānus