Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪ.kɜː/

Danh từ riêng sửa

Quaker /ˈkweɪ.kɜː/

  1. Tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun.

Tham khảo sửa