Xem thêm pseudo-

Tiếng Anh

sửa

pseudo

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp Cổ ψευδής (pseudēs), giả, dối

Cách phát âm

sửa
IPA SAMPA
/sudo/

Danh từ

sửa
  1. Người nói dối

Từ đồng nghĩa

sửa

Tính từ

sửa
  1. giả dối

Tham khảo

sửa
  • The Australian Concise Oxford Dictionary