Physik
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaPhysik gc (sở hữu cách Physik, không có số nhiều)
- Vật lý học.
- Từ có nghĩa rộng hơn: Forschung, Wissenschaft
Biến cách
sửaBiến cách của Physik [chỉ có số ít, giống cái]
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “Physik”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Physik” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Physik” in Duden online
- “Physik” tại OpenThesaurus.de
- Physik trên Wikipedia tiếng Đức.