Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /fyˈziːk/, /fyˈzɪk/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

Physik gc (sở hữu cách Physik, không có số nhiều)

  1. Vật lý học.
    Từ có nghĩa rộng hơn: Forschung, Wissenschaft

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Physik”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  • Physik” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
  • Physik” in Duden online
  • Physik” tại OpenThesaurus.de
  •   Physik trên Wikipedia tiếng Đức.