Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/斤
斤 (bộ Cân)
sửa+0 nét
sửa+1 nét
sửa+2 nét
sửa+3 nét
sửa+4 nét
sửa斦, 斧, 斨, 斩, 𣂔, 𣂕, 𣂖, 𣂗, 𣂘, 𪯱, 𭤠, 𰕝, 𰕞
+5 nét
sửa+6 nét
sửa+7 nét
sửa+8 nét
sửa斮, 斯, 㫀, 𣂡, 𣂢, 𣂣, 𣂤, 𣂥, 𣂦, 𣂧, 𣂨, 𣂩, 𣂪, 𣂬, 𣂭, 𫿻, 𫿼, 𰕟, 𱡫
+9 nét
sửa新, 斱, 𣂮, 𣂯, 𣂰, 𣂱, 𣂲, 𣂳, 𣂴, 𣂵, 𥇴, 𭤣, 𭤤, 𰕠, 𱡬
+10 nét
sửa+11 nét
sửa+12 nét
sửa斴, 𣃀, 𣃁, 𣃂, 𣃃, 𣃄, 𣃅, 𣃆, 𫿽, 𰕣, 𰕤, 𱡮