Phụ lục:Biến cách tính từ bằng tiếng Nga
Lời nhận xét
sửaĐây có ba kiểu lớn biến cách những tính từ bằng tiếng Nga. Trọng âm luôn luôn vẫn ở nguyên chỗ. Đối cách trước danh từ giống đực hoặc ở số nhiều thay được cho danh cách trước những từ chỉ vật vô tri và cho thuộc cách trước từ chỉ sinh vật. Đây có mấy quy tắc chính tả mà thay đổi những đuôi từ, như ы → и sau ш, щ, ж, ч, к, г và х.
-ый
sửaTrọng âm luôn luôn ở gốc từ.
- như новый (mới)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | новый | новая | новое | новые |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | новую | новое | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | нового | новой | нового | новых |
tặng cách | новому | новой | новому | новым |
cách công cụ | новым | новой | новым | новыми |
cách giới từ | новом | новой | новом | новых |
-кий (cứng)
sửaNếu gốc từ kết thúc bằng к, г hoặc х, thì -и- thay cho -ы-.
- như русский (thuộc nước Nga)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách 1 | русский | русская | русское | русские |
đối cách 4 | (danh hoặc thuộc cách) | русскую | русское | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách 2 | русского | русской | русского | русских |
tặng cách 3 | русскому | русской | русскому | русским |
cách công cụ 5 | русским | русской | русским | русскими |
cách giới từ 6 | русском | русской | русском | русских |
-ий
sửaTrọng âm luôn luôn ở gốc từ.
- như синий (xanh lam sẫm)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | синий | синяя | синее | синие |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | синюю | синее | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | синего | синей | синего | синих |
tặng cách | синему | синей | синему | синим |
cách công cụ | синим | синей | синим | синими |
cách giới từ | синем | синей | синем | синих |
-ой
sửaTrọng âm luôn luôn ở đuôi từ.
- như голубой (xanh nước biển)
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều (cả ba giống) | |
---|---|---|---|---|
danh cách | голубой | голубая | голубое | голубые |
đối cách | (danh hoặc thuộc cách) | голубую | голубое | (danh hoặc thuộc cách) |
thuộc cách | голубого | голубой | голубого | голубых |
tặng cách | голубому | голубой | голубому | голубым |
cách công cụ | голубым | голубой | голубым | голубыми |
cách giới từ | голубом | голубой | голубом | голубых |