Pa-leng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɐː33.lɛŋ33/
Danh từ riêng
sửaPa-leng, Pa leng
Đồng nghĩa
sửa- Rục
- Sách
- A rem, A-rem
- Mày
- Mã liềng
- Tu vang, Tu-vang
- Xe lang, Xe-lang
- Tơ hung, Tơ-hung
- Cha cú, Cha-cú
- Tắc cực
- U mo, U-mo, Umo
- Xá lá vàng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Pa-leng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)