Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɛ̰ʔt˨˩ŋɛ̰k˨˨ŋɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɛt˨˨ŋɛ̰t˨˨

Danh từ riêng

sửa

Ngẹt

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Xinh-mun.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa