Leontief inverse
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐặt tên theo Wassily Leontief (1905–1999).
Danh từ
sửaLeontief inverse
- (Kinh tế học) Số nghịch đảo Leontief.
Tham khảo
sửa- "Leontief inverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đặt tên theo Wassily Leontief (1905–1999).
Leontief inverse