Kasumi
Xem thêm: kasumi
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).
Danh từ riêng
sửaKasumi
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaKasumi
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaKasumi gc
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.