Xem thêm: kasumi

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).

Danh từ riêng

sửa

Kasumi

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Kasumi

  1. Dạng rōmaji của かすみ.

Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật かすみ (Kasumi).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Kasumi gc

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật.