Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kamˈbod͡ʒo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -od͡ʒo
  • Tách âm: Kam‧bo‧ĝo

Danh từ riêng

sửa

Kamboĝo (acc. Kamboĝon)

  1. Campuchia.