Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hàn ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̤ːn
˨˩
ŋɨʔɨ
˧˥
haːŋ
˧˧
ŋɨ
˧˩˨
haːŋ
˨˩
ŋɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːn
˧˧
ŋɨ̰
˩˧
haːn
˧˧
ŋɨ
˧˩
haːn
˧˧
ŋɨ̰
˨˨
Từ nguyên
sửa
Hàn
(
Hàn Quốc
,
Đại Hàn
) +
ngữ
(
ngôn ngữ
)
Danh từ riêng
sửa
tiếng Hàn Quốc
,
tiếng Hàn quốc
Xem
tiếng Hàn