Tiếng Anh

sửa
 
eurasian

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jʊr.ˈeɪ.ʒən/

Tính từ

sửa

Eurasian (so sánh hơn more Eurasian, so sánh nhất most Eurasian)

  1. (Thuộc) Á-Âu.
  2. Lai Á-Âu.

Danh từ

sửa

Eurasian (số nhiều Eurasians)

  1. Người lai Á-Âu.

Tham khảo

sửa