Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Eurasian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
eurasian
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/jʊr.ˈeɪ.ʒən/
Tính từ
sửa
Eurasian
(
so sánh hơn
more Eurasian
,
so sánh nhất
most Eurasian
)
(Thuộc)
Á-Âu
.
Lai
Á-Âu
.
Danh từ
sửa
Eurasian
(
số nhiều
Eurasians
)
Người
lai
Á-Âu
.
Tham khảo
sửa
"
Eurasian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)