Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Egypt

  1. Một quốc gia Nam Phi, Tây Á. Tên chính thức: Cộng hòa Ả Rập Ai Cập. Thủ đô: Cairo.
  2. nước Ai Cập.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Egypt

  1. Egypt (một quốc gia Nam Phi, Tây Á)

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Egypt”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025