Xem thêm: eve, Eve, EVE, éve, Ève, Êve

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

Eʋe sn hoặc si (số nhiều Eʋes)

  1. Dạng thay thế của Ewe.

Danh từ riêng

sửa

Eʋe

  1. Dạng thay thế của Ewe.

Tính từ

sửa

Eʋe (không so sánh được)

  1. Dạng thay thế của Ewe.

Tiếng Ewe

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

Eʋe

  1. Thuộc người Ewe.

Danh từ riêng

sửa

Eʋe

  1. Tiếng Ewe.