Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [dɪpɔldɪsˈvaldɐs]
  • Tách âm: Dip‧pol‧dis‧wal‧ders

Danh từ riêng

sửa

Dippoldiswalders

  1. Dạng gen. số ít của Dippoldiswalder