Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ aːw˧˥ za̤ːj˨˩jaːw˧˥ a̰ːw˩˧ jaːj˧˧jaːw˧˧ aːw˧˥ jaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ aːw˩˩ ɟaːj˧˧ɟaːw˧˥˧ a̰ːw˩˧ ɟaːj˧˧

Danh từ riêng

sửa

Dao Áo Dài

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Dao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa