Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

Chinese honeysuckle (đếm đượckhông đếm được; số nhiều Chinese honeysuckles)

  1. Sử quân tử (Combretum indicum).
  2. Một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân, có tên khoa học là Lonicera tragophylla.

Đồng nghĩa sửa