Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chơ-ru
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/cəː
33
.zu
33
/
Danh từ riêng
sửa
Chơ-ru
,
Chơ Ru
Một
tên gọi
khác của
dân tộc
Chu-ru
.
Đồng nghĩa
sửa
Chu Ru
,
Chu-ru
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Chơ-ru
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)