Châu lệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəw˧˧ lḛʔ˨˩ | ʨəw˧˥ lḛ˨˨ | ʨəw˧˧ le˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəw˧˥ le˨˨ | ʨəw˧˥ lḛ˨˨ | ʨəw˧˥˧ lḛ˨˨ |
Danh từ riêng
sửaChâu lệ
- Chỉ nước mắt.
- Triệu Hổ (đời Đường).
- Thiếp cữu thùy.
- '''Châu lệ' (Thiếp nước mắt đã tuôn lâu rồi)..
- Xem.
- Giọt hồng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Châu lệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)