Bản mẫu:lit-participles
động tính từ (dalyviai) lit-participles
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | {{{1}}}, {{{2}}} | {{{3}}} |
quá khứ | {{{4}}} | {{{5}}} |
quá khứ nhiều lần | {{{6}}} | — |
tương lai | {{{7}}}, {{{8}}} | {{{9}}} |
participle of necessity | — | {{{10}}} |
phần động tính từ (pusdalyvis) lit-participles
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | {{{11}}} |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) lit-participles
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | {{{12}}} |
quá khứ phó từ | {{{13}}} |
quá khứ nhiều lần phó từ | {{{14}}} |
tương lai phó từ | {{{15}}} |
būdinys của lit-participles
manner of action participle | {{{16}}}, {{{17}}} |
---|